Discocactus horstii
Phân loại khoa học:
Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)
Chi/ Giống (Genus): Discocactus
Loài (Species): horstii
Tên khoa học (Scientific name/ Latin name): Discocactus horstii
Tên thường gọi (Common name): Xương rồng Discocactus horstii, Xương rồng disco horstii.
Tên khác(Synonyms): --
Xem thêm:
- Tên xương rồng khác trong cùng chi: click xem tại đây
- Các bài viết mô tả một số cây xương rồng cùng chi có tại website: click xem tại đây
Hình:
Mô tả:
- Đường kính 5-6 cm, cao 4-5 cm.- Hoa nở ban đêm, 1 đêm, mọc trên mũ (cephalium), màu trắng, thơm
Chăm sóc:
Với điều kiện khí hậu tại TP.HCM:
- Nắng:
- Nước:
- Đất: