Discocactus placentiformis
Phân loại khoa học:
Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)
Chi/ Giống (Genus): Discocactus
Loài (Species): placentiformis
Tên khoa học (Scientific name/ Latin name): Discocactus placentiformis
Tên thường gọi (Common name): Xương rồng Discocactus placentiformis, Xương rồng disco placentiformis.
Tên khác(Synonyms): --
Xem thêm:
- Tên xương rồng khác trong cùng chi: click xem tại đây
- Các bài viết mô tả một số cây xương rồng cùng chi có tại website: click xem tại đây
Hình:
|
Discocactus placentiformis - cactusinhabitat |
|
Discocactus placentiformis - cactusinhabitat |
|
Discocactus placentiformis - cactusinhabitat |
|
Discocactus placentiformis - cactusinhabitat |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
|
Discocactus placentiformis - llifle |
Mô tả:
- Đường kính 12-14 cm, cao 8-10 cm.
- Hoa nở ban đêm, 1 đêm, mọc trên mũ (cephalium), màu trắng, cực kỳ
thơm
Chăm sóc:
Với điều kiện khí hậu tại TP.HCM:
- Nắng:
- Nước:
- Đất: