Mammillaria mystax

Phân loại khoa học:

Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)
Chi/ Giống (Genus): Mammillaria
Loài (Species): mystax

Tên khoa học (Scientific name/ Latin name): Mammillaria mystax
Tên thường gọi (Common name): Xương rồng Mammillaria mystax, Xương rồng Mammi mystax
Tên khác(Synonyms): Mammillaria atroflorens, Mammillaria casoi, Mammillaria erythra, Mammillaria huajuapensis, Mammillaria mixtecensis, Neomammillaria mystax

Phân nhóm nhỏ của xương rồng Mammillaria mystax:

Mammillaria erythra
Mammillaria erythra f. ruber
Mammillaria mystax
Mammillaria mystax var. huajuapensis 

Hình:


Mammillaria mystax - llifle

Mammillaria mystax - llifle