Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis
Phân loại khoa học:
Họ (Family): Cactaceae (Xương rồng)
Chi/ Giống (Genus): Mammillaria
Loài (Species): spinosissima subs. pilcayensis
Tên khoa học (Scientific name/ Latin name): Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis
Tên thường gọi (Common name): Xương rồng Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis, Xương rồn Mammillaria pilcayensis
Tên khác(Synonyms): Mammillaria pilcayensis
Phân nhóm nhỏ của Mammillaria spinosissima:
- Mammillaria crassior
- Mammillaria cylindrica
- Mammillaria cylindrica f. cristata hort
- Mammillaria spinosissima
- Mammillaria spinosissima var. auricoma
- Mammillaria spinosissima var. auricoma f. cristata hort
- Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis
- Mammillaria pilcayensis var. chrysodactyla
- Mammillaria spinosissima f. rubrispina cristata hort
- Mammillaria spinosissima f. rubrispina hort
- Mammillaria spinosissima var. sanguinea
- Mammillaria spinosissima subs. tepoxtlana
- Mammillaria spinosissima cv. Un Pico
- Mammillaria spinosissima cv. Un Pico cristata
- Mammillaria spinosissima cv. Un Pico Monstruosa
Hình ảnh:
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
|
Mammillaria spinosissima subs. pilcayensis - llifle.com |
Mô tả:
Gai màu trắng, thân có thể dài đến 50cm.
Hoa màu hồng tím.
Phân biệt:
Thường dễ nhầm lẫn với nhau giữa: Mammillaria spinosissima, Mammillaria pilcayensis, Mammillaria backebergiana.
Chăm sóc: